Đăng ký gói gọi nội mạng sim VinaPhone khuyến mãi 1 ngày, 1 tháng
Đăng ký gói gọi nội mạng sim VinaPhone khuyến mãi 1 ngày, 1
tháng
“ Đăng kí gói cước gọi nội mạng sim Vinaphone” là cách giúp bạn tiết kiệm được tối đa cước phí liên lạc mỗi
ngày. Hiện nay nhà mạng có cung cấp các gói gọi nội mạng Vinaphone chu
kỳ 1 ngày, 1 tháng, chu kỳ dài. Tuỳ vào nhu cầu sử dụng mà bạn có thể chọn cho
mình gói cước phù hợp nhất sử dụng nhé!
https://khoso.vn/ sẽ cung cấp đến bạn đầy đủ thông tin về cách đăng ký, giá
cước và điều kiện đăng ký các gói gọi nội mạng của sim VinaPhone ở
nội dung dưới đây.
Hướng dẫn đăng ký gói cước khuyến mãi gọi nội
mạng VinaPhone
Dưới đây là bảng giá các gói gọi nội mạng Vina
1 ngày, 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng. Quý khách có nhu cầu gọi nội mạng
trong thời gian tới có thể tham khảo đăng ký.
1. Các gói cước gọi nội mạng sim Vinaphone 1
ngày
Tên gói/ Giá cước |
Cú pháp đăng ký/Ưu đãi |
VD2K |
MO VD2K gửi 1543 |
·
Miễn
phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút ·
1GB |
|
VD25K |
MO VD25K gửi 1543 |
·
Miễn
phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút ·
1GB |
|
VD10 |
MO VD10 gửi 1543 |
·
10
phút gọi nội mạng ·
100MB |
|
VD2 |
MO VD2 gửi 1543 |
·
20
phút gọi nội mạng ·
500MB |
|
V10 |
MO V10 gửi 1543 |
·
10
phút gọi nội mạng |
|
C15 |
MO C15 gửi 1543 |
·
15
phút gọi nội mạng, ·
15
SMS nội mạng |
|
C50 |
MO C50 gửi 1543 |
·
50
phút gọi nội mạng, ·
50
SMS nội mạng. |
|
TN20 |
MO TN20 gửi 1543 |
·
20
phút gọi di động trong nước |
|
VMAX |
MO VMAX gửi 1543 |
·
Miễn
phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút |
2. Đăng ký gọi nội mạng sim VinaPhone 1 tuần
(7 ngày)
Tên gói/ Giá cước |
Cú pháp đăng ký/Ưu đãi |
VD50 |
MO VD50 gửi 1543 |
·
Miễn
phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút ·
200
phút gọi cố định VNPT ·
2GB/ngày
(14GB/tuần) |
|
VD100 |
MO VD100 gửi 1543 |
·
Miễn
phí các cuộc gọi nội mạng Vinaphone ≤ 10 phút ·
100
SMS nội mạng ·
500
phút cố định VNPT, ·
3GB/ngày
(21GB/tuần ). |
3. Đăng gọi nội mạng sim VinaPhone 1 tháng (30
ngày)
Tên gói/ Giá cước |
Cú pháp đăng ký/Ưu
đãi |
|
C69 |
MO C69 gửi 1543 |
|
·
1500
phút gọi nội mạng ·
30
phút gọi ngoại mạng ·
30
SMS nội mạng |
||
C89 |
MO C89 gửi 1543 |
|
·
1.500
Phút gọi nội mạng ·
60Phút
gọi ngoại mạng. ·
60 SMS
nội mạng |
||
B30 |
MO B30 gửi 1543 |
|
·
100
phút gọi nội mạng ·
100
SMS nội mạng, ·
300MB
tốc độ cao. |
||
B50 |
MO B50 gửi 1543 |
|
·
250
phút gọi nội mạng, ·
250
SMS nội mạng, ·
600MB
tốc độ cao. |
||
B99 |
MO B99 gửi 1543 |
|
·
Miễn
phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút ·
30
Phút gọi ngoại mạng ·
60
SMS nội mạng ·
600MB
tốc độ cao |
||
B129 |
MO B129 gửi 1543 |
|
·
Miễn
phí các cuộc gọi nội mạng ≤10 phút ·
30
phút gọi ngoại mạng ·
60
SMS nội mạng ·
1.2GB
tốc độ cao |
||
D15P |
MO D15P gửi 1543 |
|
·
1000
phút gọi nội mạng ·
500MB/ngày (15GB/tháng) |
||
D30P |
MO D30P gửi 1543 |
|
·
1500
phút gọi nội mạng Vina ·
30
phút gọi ngoại mạng ·
1GB/ngày
(30GB/tháng) |
||
D60G |
MO D60G gửi 1543 |
|
·
1.500
phút gọi nội mạng ·
50
phút gọi ngoại ·
2GB/ngày
(60GB/tháng) |
||
V30k |
MO V30K gửi 1543 |
|
·
Miễn
phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút ·
30
phút gọi cố định VNPT ·
20
phút ngoại mạng |
||
VD30 |
MO VD30 gửi 1543 |
|
·
200
phút nội mạng VinaPhone ·
200MB/ngày |
||
VD69 |
MO VD69 gửi 1543 |
|
·
Miễn
phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút ·
30
phút gọi ngoại mạng ·
2.4GB
tốc độ cao |
||
VD149 |
MO VD149 gửi 1543 |
|
·
Miễn
phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 30 phút (tối đa 1000 phút/30 ngày) ·
200
SMS nội mạng ·
200
phút ngoại mạng ·
4GB/ngày
(120GB/tháng) |
||
HEY59 |
MO HEY59 gửi 1543 |
|
·
Miễn
phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm ·
100
phút gọi cố định VNPT ·
2GB
tốc độ cao |
||
HEY |
MO HEY gửi 1543 |
|
·
100
phút gọi nội mạng ·
4GB
tốc độ cao ·
Miễn
phí truy cập ứng dụng Zalo và ZingMP3 không giới hạn data |
||
|
|
|
HEY90 |
MO HEY90 gửi 1543 |
|
·
1000
phút gọi nội mạng ·
20
phút gọi ngoại mạng ·
7GB
tốc độ cao |
||
HEY125 |
MO HEY125 gửi 1543 |
|
·
1500
phút gọi nội mạng ·
50
phút gọi ngoại mạng ·
7GB
tốc độ cao |
||
HEY145 |
MO HEY145 gửi 1543 |
|
·
1500
phút gọi nội mạng ·
70
phút gọi ngoại mạng ·
8GB
tốc độ cao |
||
HEY195 |
MO HEY195 gửi 1543 |
|
·
2000
phút gọi nội mạng ·
100
phút gọi ngoại mạng ·
9GB
tốc độ cao |
||
TG245 |
MO TG245 gửi 1543 |
|
·
2500
phút gọi nội mạng ·
200
phút gọi ngoại mạng ·
200
tin nhắn nội mạng ·
10GB
tốc độ cao |
||
TG345 |
MO TG345 gửi 1543 |
|
·
4000
phút gọi nội mạng ·
300
phút gọi ngoại mạng ·
300
tin nhắn nội mạng ·
15GB
tốc độ cao |
||
TG459 |
MO TG495 gửi 1543 |
|
·
4000
phút gọi nội mạng ·
500
phút gọi ngoại mạng ·
500
tin nhắn nội mạng ·
20GB
tốc độ cao |
Trên đây là bài viết KHO SỐ tổng hợp cách đăng
kí gói cước gọi nội mạng dành riêng cho người dùng sim vinaphone để quý khách
hàng có thể thỏa thích lựa chọn sử dụng theo nhu cầu sử dụng. Nếu cần hỗ trợ
thêm thông tin bạn đọc có thể truy cập website: https://khoso.vn/ hoặc liên hệ hotline 0822.000.000.
Tác giả: Hương Nguyễn